Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Actions speak louder than words: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập
Nội dung

Actions speak louder than words: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập

Post Thumbnail

Actions speak louder than words là idiom dùng để nhấn mạnh ý nghĩa hành động hơn những lời hoa mỹ.

IELTS LangGo sẽ cùng bạn khám phá nguồn gốc, cách sử dụng và các cách diễn đạt tương đương Actions speak louder than words qua bài viết này nhé!

Actions speak louder than words là gì?
Actions speak louder than words là gì?

1. Actions speak louder than words là gì

Theo Cambridge Dictionary, Actions speak louder than words idiom có nghĩa là “said to emphasize that what you do is more important and shows your intentions and feelings more clearly than what you say” (nhấn mạnh rằng điều bạn làm quan trọng hơn và thể hiện ý định cũng như cảm xúc của bạn rõ ràng hơn những gì bạn nói).

Ví dụ:

  • He promised to donate to the charity, but actions speak louder than words. We’ll see if he actually does it. (Anh ấy hứa sẽ quyên góp cho tổ chức từ thiện, nhưng hành động mạnh hơn lời nói. Chúng ta sẽ xem liệu anh ấy có thực sự làm điều đó hay không.)
  • My friend is not expected to pass the exam, but she believes actions speak louder than words. (Bạn tôi không được kỳ vọng sẽ vượt qua kỳ thi, nhưng cô ấy tin rằng hành động có ý nghĩa hơn lời nói.)
Actions speak louder than words meaning
Actions speak louder than words meaning

2. Nguồn gốc idiom Actions speak louder than words

Nếu nhắc về nguồn gốc của idiom này, chúng ta phải ngược thời gian về hàng trăm năm trước vì thành ngữ thú vị này được ghi nhận xuất hiện lần đầu tiên trong cuốn sách Will and Doom của Gersham Bulkeley, xuất bản năm 1692.

Trong cuốn sách, cụm từ “Actions speak louder than words” nhấn mạnh rằng hành động thể hiện nhiều hơn lời nói. Qua thời gian, thành ngữ này đã trở nên phổ biến trong cộng đồng các nước nói tiếng Anh.

Nguồn gốc của Actions speak louder than words
Nguồn gốc của Actions speak louder than words

3. Cách dùng Actions speak louder than words trong Tiếng Anh

Idiom Actions speak louder than words thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các bài diễn văn chính trị hay trong văn chương.

Mục đích chủ yếu khi sử dụng idiom này để nhấn mạnh rằng hành động có tác động mạnh hơn lời tuyên bố hay khi hành động của ai đó không khớp với lời nói của họ.

Ví dụ:

  • You keep saying you want to get better grades, but actions speak louder than words. Start studying more studiously. (Bạn cứ nói rằng bạn muốn đạt điểm cao hơn, nhưng hành động có ý nghĩa hơn lời nói. Hãy bắt đầu học tập chăm chỉ hơn.)
  • If you want to apologize to her, don't send any meaningless messages because actions always speak louder than words. (Nếu muốn xin lỗi cô ấy thì đừng gửi những tin nhắn vô nghĩa vì hành động luôn có ý nghĩa hơn lời nói.)

4. Cách diễn đạt tương đương Actions speak louder than words

Phần trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Actions speak louder than words là gì rồi đúng không, tiếp sau đây chúng ta sẽ học thêm các cách diễn đạt tương tự nhé.

Từ đồng nghĩa của Actions speak louder than words
Từ đồng nghĩa của Actions speak louder than words

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Deeds are more powerful than words

Hành động có sức mạnh hơn lời nói

In a relationship, deeds are more powerful than words and showing love and care through actions like cooking a meal or doing household chores can speak volumes. (Trong một mối quan hệ, hành động có sức mạnh hơn lời nói và việc thể hiện tình yêu, sự quan tâm thông qua những hành động như nấu một bữa ăn hoặc làm việc nhà có thể nói lên nhiều điều.)

Doing is better than saying

 

Hành động tốt hơn lời nói

Instead of promising to help with parents, just start working on it cuz doing is better than saying. (Thay vì hứa sẽ giúp đỡ bố mẹ, hãy bắt đầu thực hiện ngay vì làm sẽ tốt hơn là nói.)

What you do is more important than what you say

Những gì bạn làm quan trọng hơn những gì bạn nói

My friend always tells me that he supports me but what he does is more important than what he says. (Bạn tôi luôn nói với tôi rằng anh ấy ủng hộ tôi, nhưng những gì anh ấy làm quan trọng hơn những gì anh ấy nói.)

Talk is cheap

 

Nói thì dễ

The politician's promises may sound convincing, but talk is cheap; however, implementing new policies is very challenging. (Lời hứa của chính trị gia nghe có vẻ thuyết phục nhưng nói thì dễ, tuy nhiên, việc thực hiện các chính sách mới là rất khó khăn.)

Practice what you preach

Hành động theo những gì bạn đã nói

A leader should set a good example by practicing what they preach, rather than just giving orders to others. (Người lãnh đạo nên làm tấm gương bằng cách thực hành những gì họ đã nói vì chỉ ra lệnh cho người khác.)

Back up your words with actions

Hãy chứng minh lời nói của bạn bằng hành động

If you want to gain trust, you must back up your words with actions. (Nếu bạn muốn giành được sự tin tưởng, bạn phải chứng minh lời nói của mình bằng hành động.)

Deeds are more important than words

 

Hành động quan trọng hơn lời nói

In a friendship, deeds are more important than simply saying you'll always be there. (Trong tình bạn, hành động quan trọng hơn việc chỉ nói rằng bạn sẽ luôn ở đó.)

Prove it through your actions

Chứng minh điều gì đó qua hành động của bạn

If you say you're dedicated to your job, prove it through your actions (Nếu bạn nói rằng mình tận tâm với công việc, hãy chứng minh điều đó bằng hành động của mình. )

Let your actions do the talking

Hãy để hành động của bạn nói lên tất cả

Instead of boasting about your achievements, let your actions do the talking by consistently delivering high-quality work. (Thay vì khoe khoang về thành tích của bạn, hãy để hành động của bạn nói lên điều đó bằng cách liên tục mang đến những tác phẩm chất lượng cao.)

Words without actions are meaningless

Lời nói mà không hành động thì thật vô nghĩa

If you promise to help your friend move but don't show up on moving day, your words without actions are meaningless. (Nếu bạn hứa sẽ giúp bạn mình chuyển nhà nhưng lại không xuất hiện vào ngày đó thì lời hứa mà không có hành động của bạn thật vô nghĩa.)

4. Mẫu hội thoại ứng dụng Actions speak louder than words idiom

Các bạn cùng tham khảo mẫu hội thoại dưới đây để hiểu cách vận dụng idiom này vào giao tiếp thực tế nhé.

Lisa: I'm really sorry for missing your birthday party, Linda. I meant to come, but something came up.

Lisa: Tớ thực sự xin lỗi vì đã bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật của cậu, Linda. Tớ định đến nhưng có một số chuyện xảy ra.

Linda: It's okay, Lisa, but remember, actions speak louder than words. If you really value our friendship, show it through your actions.

Linda: Không sao đâu Lisa, nhưng hãy nhớ rằng, hành động có ý nghĩa hơn lời nói. Nếu cậu thực sự coi trọng tình bạn của chúng ta, hãy thể hiện điều đó qua hành động của mình.

Lisa: You're right, Linda. I'll make it up to you by hanging out with you on the weekends.

Lisa: Cậu nói đúng, Linda. Tớ sẽ bù cho cậu bằng cách đi chơi với cậu vào cuối tuần này

Linda: That sounds great, Lisa. I like it. Remember, it's not just about saying sorry, but showing that you mean it.

Linda: Nghe hay đấy Lisa. Tớ thích điều đó. Hãy nhớ rằng, đó không chỉ là lời xin lỗi mà còn thể hiện thành ý của cậu.

Lisa: I understand. Thanks for giving me another chance to make it right.

Lisa: Tớ hiểu mà. Cảm ơn cậu đã cho tớ cơ hội để sửa sai.

Linda: No problem, Lisa. Let's just focus on preparing for an outing.

Linda: Không có gì đâu mà Lisa. Hãy tập trung chuẩn bị cho chuyến đi chơi thôi nào.

5. Bài tập vận dụng idiom Actions speak louder than words

Để hiểu rõ hơn về Actions speak louder than words, chúng ta hãy cùng làm bài tập nhỏ dưới đây:

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng idiom Actions speak louder than words

  1. Đừng chỉ nói rằng bạn sẽ giúp, hãy thực sự làm điều đó.

  2. Chính phủ cần hành động để giải quyết vấn đề môi trường. Hành động luôn tốt hơn lời nói.

  3. Giáo viên của tôi luôn khuyên chúng tôi rằng hành động quan trọng hơn lời nói.

  4. Chỉ có bằng cách hành động, chúng ta mới có thể thay đổi thế giới, vậy nên hành động có ý nghĩa hơn lời nói.

  5. Cam kết bảo vệ môi trường của cô ấy được thể hiện rõ qua những hành động hàng ngày; thực sự, hành động có ý nghĩa hơn lời nói.

  6. Cô liên tục nói về tầm quan trọng của việc tặng quà và cho rằng hành động có ý nghĩa hơn lời nói.

ĐÁP ÁN

  1. Don't just say you'll help; actually do it. Actions speak louder than words.

  2. The government needs to take action to address environmental issues. Actions speak louder than words.

  3. My teacher always advises us that actions speak louder than words.

  4. It's only through action that we can change the world so actions speak louder than words.

  5. Her commitment to environmental conservation is evident through her daily actions; truly, actions speak louder than words.

  6. She constantly talks about the importance of honesty and actions speak louder than words.

Như vậy, IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn chi tiết về Actions speak louder than words từ nguồn gốc, cách sử dụng, từ đồng nghĩa đến các mẫu hội thoại thực tế và bài tập kèm đáp án.

Mong rằng những kiến thức trong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học và ôn luyện tiếng Anh.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ